Characters remaining: 500/500
Translation

hổn hển

Academic
Friendly

Từ "hổn hển" trong tiếng Việt có nghĩathở mạnh mệt nhọc, thường xảy ra khi một người đã vận động mạnh hoặc chạy quá sức. Khi thở hổn hển, âm thanh thở trở nên nghe có thể ngắt quãng, thể hiện sự mệt mỏi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Sau khi chạy bộ một vòng, tôi thở hổn hển.
    • ấy leo núi thở hổn hển quá mệt.
  2. Câu nâng cao:

    • Khi đến đích, anh ấy hổn hển một lúc lâu trước khi có thể nói chuyện với bạn .
    • Trong buổi tập thể dục, nhiều người thở hổn hển, nhưng họ vẫn cố gắng hoàn thành bài tập.
Biến thể từ gần giống:
  • Hổn hển có thể được dùng để chỉ cảm giác mệt mỏi trong một số tình huống, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ về việc thở. dụ, khi ai đó cảm thấy hồi hộp hoặc lo lắng cũng có thể nói "hổn hển" trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: Thở dốc (có nghĩa khá tương tự, nhưng có thể ít mạnh mẽ hơn "hổn hển").
  • Từ gần nghĩa: Mệt mỏi, kiệt sức (nói về trạng thái cơ thể nhưng không phải hành động thở).
Cách sử dụng khác nhau:
  • "Hổn hển" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng, dụ:
    • ấy hổn hển khi nhận được tin quan trọng.
  1. Nói thở mạnh mệt nhọc: Chạy một lúc, thở hổn hển.

Words Containing "hổn hển"

Comments and discussion on the word "hổn hển"